Những thuật ngữ hay dùng trong Khách Sạn
07/01/2023 / admin
Nhân viên đặt phòng là một vị trí công việc đang khá hấp dẫn thuộc lĩnh vực Quản trị nhà hàng khách sạn hiện nay. Ngoài kỹ năng nghiệp vụ chuyên môn thì một nhân viên đặt phòng cần nắm được những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành để thuận lợi cho công việc.
- Advance deposite : Tiền đặt cọc
- Arrival List : Danh sách khách đến
- Arrival date : Ngày đến
- Arrival time : Giờ đến
- Average room rate : Giá phòng trung bình
- Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách
- Bed and breakfast(BB) : Phòng ngủ và ăn sáng
- Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người
- Check-in hour(time) : Giờ nhận phòng
- Check-in date : Ngày nhận phòng
- Check-out hour(time) : Giờ trả phòng
- Check out date : Ngày trả phòng
- Commissions : Huê hồng(tiền)
- Conference business : Dịch vụ hội nghị
- Confirmation : Xác nhận đặt phòng
- Connecting room : Phòng thông nhau
- Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
- Day rate : Giá thuê trong ngày
- Departure list : Danh sách khách đi(trả phòng)
- Desk agent : Lễ tân
- Due out (D.O) : phòng sắp check out
- Early departure : Trả phòng sớm
- Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi
- European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng
- Extra charge : Chi phí trả thêm
- Extra bed : Thêm giường
- Free Independent travelers : Khách du lịch tự do (FIT)
- Group Inclusive Travelers: Khách đi theo đoàn (GIT)
- Free of charge(F.O.C) : Miễn phí
- Front of the house : Bộ phận tiền sảnh
- Front desk : Quầy lễ tân
- F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân
- F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân
- Full house : Hết phòng
- Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn
- Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation
- Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách
- Guest history file : Hồ sơ lưu của khách
- Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS)
- Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật
- House count : Thống kê khách
- Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng
- Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status
- In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn
- Kinds of room : Hạng, loại phòng
- Late check out : Phòng trả trễ
- Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng
- Method of payment : Hình thức thanh toán
- Method of selling rooms : Phương thức kinh doanh phòng
- Message form : Mẫu ghi tin nhắn
- No show : Khách không đến
- Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
- Occupancy level : Công suất phòng
- Other requirements : Các yêu cầu khác
- Overbooking : Đặt phòng quá tải(vượt trội)
- Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm
- Overstay : Lưu trú quá thời hạn.
- Package plan rate : Giá trọn gói
- Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước
- Pre-payment : Thanh toán tiền trước
- Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước
- Rack rates : Giá niêm yết
- Registration : Đăng ký
- Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card
- Registration process : Qui trình đăng ký
- Registration record : Hồ sơ đăng ký
- Registration form : Phiếu đặt phòng
- Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp
- Room availability : Khả năng cung cấp phòng
- Room cancellation : Việc hủy phòng
- Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng
- Room counts : Kiểm kê phòng
- Shift leader : Trưởng ca
- Special rate : Giá đặc biệt
- Support center : Bộ phận hỗ trợ.
- Tariff : Bảng giá
- Travel agent (T.A) : Đại lý du lịch
- Triple : Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )
- Twin : Phòng đôi 2 giường
- Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn
- Walk in guest : Khách vãng lai
- Up sell : Bán vượt mức
- Upgrade : Nâng cấp(không tính thêm tiền)
- Occupied (OCC) : Phòng đang có khách
- Quad : Phòng 4
- Vacant clean (VC) : Phòng đã dọn
- Vacant ready (VR) : Phòng sẵn sàng bán
- Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
- Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
- Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán
- Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên
- Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order